Phiên âm : bēn zhāng.
Hán Việt : bí trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急速擴張如欲爆裂。例血脈賁張急速擴張如欲爆裂。如:「血脈賁張」。