VN520


              

賁石

Phiên âm : bēn shí.

Hán Việt : bí thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代勇士孟賁和石蕃的並稱。比喻勇士。晉.張協〈七命〉:「於是飛黃奮銳, 賁石逞技。」


Xem tất cả...