Phiên âm : bēn shí.
Hán Việt : bí thạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代勇士孟賁和石蕃的並稱。比喻勇士。晉.張協〈七命〉:「於是飛黃奮銳, 賁石逞技。」