VN520


              

賁如

Phiên âm : bì rú.

Hán Việt : bí như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝飾得十分華麗的樣子。《易經.賁卦.九三》:「賁如濡如, 永貞吉。」


Xem tất cả...