Phiên âm : bì rú.
Hán Việt : bí như.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝飾得十分華麗的樣子。《易經.賁卦.九三》:「賁如濡如, 永貞吉。」