Phiên âm : bēi mén.
Hán Việt : bí môn.
Thuần Việt : thượng vị; môn vị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng vị; môn vị (chỗ nối thực quản với dạ dày) . 前胃.