Phiên âm : biǎn jià.
Hán Việt : biếm giá.
Thuần Việt : giảm giá; hạ giá.
Đồng nghĩa : 落價, 降價, .
Trái nghĩa : , .
giảm giá; hạ giá. 降低貨物價格.