VN520


              

貳車

Phiên âm : èr jū.

Hán Việt : nhị xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

副車。《禮記.少儀》:「乘貳車則式, 佐車則否。貳車者, 諸侯七乘, 上大夫五乘, 下大夫三乘。」