Phiên âm : èr lìng.
Hán Việt : nhị lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
錄為副本的命令。《周禮.天官.職內》:「凡受財者, 受其貳令而書之。」