VN520


              

貳令

Phiên âm : èr lìng.

Hán Việt : nhị lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

錄為副本的命令。《周禮.天官.職內》:「凡受財者, 受其貳令而書之。」