VN520


              

貳廣

Phiên âm : èr guǎng.

Hán Việt : nhị quảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

副車。《左傳.襄公二十三年》:「貳廣, 上之登御, 邢公、盧蒲癸為右。」