Phiên âm : èr guǎng.
Hán Việt : nhị quảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
副車。《左傳.襄公二十三年》:「貳廣, 上之登御, 邢公、盧蒲癸為右。」