Phiên âm : èr shì.
Hán Việt : nhị thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子的離宮、副宮。《孟子.萬章下》:「舜尚見帝, 帝館甥於貳室。」