VN520


              

貳獎

Phiên âm : èr jiǎng.

Hán Việt : nhị tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

次於頭獎的獎項。如:「他中了統一發票貳獎。」