Phiên âm : èr chén.
Hán Việt : nhị thần .
Thuần Việt : nhị thần; bề tôi thờ hai triều đại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhị thần; bề tôi thờ hai triều đại (quan triều đại trước đầu hàng và ra làm quan cho triều đại sau). 指在前一朝代做了官, 投降后一朝代又做官的人.