Phiên âm : gòng liáo.
Hán Việt : cống liêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。隸屬新北市貢寮區, 在新北市東北端, 東臨太平洋, 西接雙溪鄉, 北連瑞芳區, 南接宜蘭縣頭城鎮, 面積約一百平方公里。以漁業、林業為其主要經濟活動。