Phiên âm : gòng jiàn.
Hán Việt : cống giam.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明、清科舉制度中, 由府州縣學推薦學行俱佳者, 到京師國子監讀書的人。