Phiên âm : gòng jǔ .
Hán Việt : cống cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chọn người tài đề bạt lên triều đình (phương pháp tiến cử nhân tài thời xưa). ◇Chu Lễ 周禮: Bang quốc cử hiền giả ư vương, tắc cống cử chi thủy dã 邦國舉賢者於王, 則貢舉之始也 (Đại tư đồ 大司徒).♦Chỉ khảo thí (thời khoa cử).