Phiên âm : gòng fèng.
Hán Việt : cống phụng.
Thuần Việt : tiến cống; cống nạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiến cống; cống nạp. 向朝廷或上級貢獻物品;進貢.