VN520


              

貢賦

Phiên âm : gòng fù.

Hán Việt : cống phú.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人民繳納的賦稅。《書經.禹貢》「作十有三載乃同」句下唐.孔穎達.正義:「治水十三年, 乃有賦法, 始得貢賦與他州同也。」


Xem tất cả...