Phiên âm : gòng fù.
Hán Việt : cống phú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人民繳納的賦稅。《書經.禹貢》「作十有三載乃同」句下唐.孔穎達.正義:「治水十三年, 乃有賦法, 始得貢賦與他州同也。」