VN520


              

財鄉

Phiên âm : cái xiāng.

Hán Việt : tài hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金錢財物。《醒世恆言.卷二九.盧太學詩酒傲王侯》:「包在我身上, 與你出氣, 還要他一注大財鄉, 彀你下半世快活。」


Xem tất cả...