Phiên âm : cái fù.
Hán Việt : tài phú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
財貨與賦稅。《書經.禹貢》:「庶士交正, 底慎財賦。」《周禮.地官.大司徒》:「以令地貢, 以斂財賦, 以均齊天下之政。」