VN520


              

財竭力盡

Phiên âm : cái jié lì jìn.

Hán Việt : tài kiệt lực tận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

財物和力氣都已耗盡。形容生活陷入貧困。漢.谷永〈黑龍見東萊對〉:「百姓財竭力盡, 愁恨感天。」也作「財殫力竭」、「財殫力盡」。


Xem tất cả...