VN520


              

財政資本

Phiên âm : cái zhèng zī běn.

Hán Việt : tài chánh tư bổn.

Thuần Việt : tư bản tài chính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư bản tài chính. 金融資本.


Xem tất cả...