VN520


              

負隅頑抗

Phiên âm : fù yú wán kàng.

Hán Việt : phụ ngung ngoan kháng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 負險固守, .

Trái nghĩa : 束手就縛, 俯首就縛, .

依恃險要的地勢, 做頑強的抵抗。語本《孟子.盡心下》:「野有眾逐虎, 虎負嵎, 莫之敢攖。」比喻憑藉某種條件, 做頑強抵抗。如:「困守在屋子裡的槍擊要犯, 雖負隅頑抗, 終被警察擊斃。」


Xem tất cả...