Phiên âm : fù yǔ.
Hán Việt : phụ vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
背著箭。比喻投身軍旅從軍出征。《文選.江淹.別賦》:「或乃邊郡未和, 負羽從軍。」