VN520


              

負子鼠

Phiên âm : fù zǐ shǔ.

Hán Việt : phụ tử thử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物名。有袋目負子鼠科。形狀似鼠, 大如貓, 耳鼻俱長, 毛皮柔軟可做裝飾品, 與袋鼠一樣, 俱有育兒袋, 幼鼠離開後, 常會騎乘在母親背上, 故稱為「負子鼠」。多分布於美洲。


Xem tất cả...