Phiên âm : fù zǐ shǔ.
Hán Việt : phụ tử thử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動物名。有袋目負子鼠科。形狀似鼠, 大如貓, 耳鼻俱長, 毛皮柔軟可做裝飾品, 與袋鼠一樣, 俱有育兒袋, 幼鼠離開後, 常會騎乘在母親背上, 故稱為「負子鼠」。多分布於美洲。