Phiên âm : fù gù bù quān.
Hán Việt : phụ cố bất thuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑恃險阻, 不肯服罪。《秦併六國平話.卷下》:「若負固不悛, 執迷不返, 則命將遺師剿平諸國。」也作「負固不服」。