Phiên âm : fù qū hán yuān.
Hán Việt : phụ khuất hàm oan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蒙受冤屈, 無處申訴。如:「他負屈含冤, 滿肚子的委屈無處傾訴。」也作「銜冤負屈」。