VN520


              

負笈擔簦

Phiên âm : fù jí dān dēng.

Hán Việt : phụ cấp đam đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

簦, 古代有柄的笠, 形狀似傘。負笈擔簦指背著書箱, 扛著有柄的笠。比喻出外求學。南朝梁.任昉〈求為劉瓛立館啟〉:「有朋自遠, 無用栖憑, 皆負笈擔簦, 櫛風沐露。」


Xem tất cả...