Phiên âm : fù tǔ chéng fén.
Hán Việt : phụ thổ thành phần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親長喪後, 後輩背土築成墳墓, 是舊時稱揚的孝行。《隋書.卷七二.孝義傳.楊慶傳》:「及居母憂, 哀毀骨立, 負土成墳。」