VN520


              

負土成墳

Phiên âm : fù tǔ chéng fén.

Hán Việt : phụ thổ thành phần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親長喪後, 後輩背土築成墳墓, 是舊時稱揚的孝行。《隋書.卷七二.孝義傳.楊慶傳》:「及居母憂, 哀毀骨立, 負土成墳。」


Xem tất cả...