VN520


              

負笈從師

Phiên âm : fù jí cóng shī.

Hán Việt : phụ cấp tòng sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

負笈, 背負書籍。「負笈從師」指出外求學。唐.王勃〈山亭興序〉:「負笈從師, 二千餘里。」


Xem tất cả...