Phiên âm : fù jí cóng shī.
Hán Việt : phụ cấp tòng sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
負笈, 背負書籍。「負笈從師」指出外求學。唐.王勃〈山亭興序〉:「負笈從師, 二千餘里。」