VN520


              

負氣鬥狠

Phiên âm : fù qì dòu hěn.

Hán Việt : phụ khí đấu ngận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憑持意氣, 使狠勁。《儒林外史》第四一回:「卻怕是負氣鬥狠, 逃了出來的。」


Xem tất cả...