Phiên âm : fù qì dòu hěn.
Hán Việt : phụ khí đấu ngận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憑持意氣, 使狠勁。《儒林外史》第四一回:「卻怕是負氣鬥狠, 逃了出來的。」