VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
負氣
Phiên âm :
fù qì.
Hán Việt :
phụ khí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
賭氣
, .
Trái nghĩa :
謙抑
, .
負氣出走
負隅頑抗 (fù yú wán kàng) : phụ ngung ngoan kháng
負責 (fù zé) : phụ trách
負羽 (fù yǔ) : phụ vũ
負子鼠 (fù zǐ shǔ) : phụ tử thử
負才使氣 (fù cái shǐ qì) : phụ tài sử khí
負屈 (fù qū) : phụ khuất
負累 (fù lěi) : phụ luy
負山戴岳 (fù shān dài yuè) : phụ san đái nhạc
負嵎頑抗 (fù yú wán kàng) : phụ ngu ngoan kháng
負利率 (fù lì lǜ) : lãi suất thấp
負薪之議 (fù xīn zhī yì) : phụ tân chi nghị
負後像 (fù hòu xiàng) : phụ hậu tượng
負固不悛 (fù gù bù quān) : phụ cố bất thuyên
負鼎之願 (fù dǐng zhī yuàn) : phụ đỉnh chi nguyện
負土成墳 (fù tǔ chéng fén) : phụ thổ thành phần
負弩先驅 (fù nǔ xiān qū) : phụ nỗ tiên khu
Xem tất cả...