VN520


              

負擔

Phiên âm : fù dān.

Hán Việt : phụ đam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 包袱, 包裹, 負荷, 負責, 擔負, 擔當, 肩負, 承當, 擔任, 責任, .

Trái nghĩa : , .

思想負擔


Xem tất cả...