Phiên âm : fù dài.
Hán Việt : phụ đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
背上負著東西, 頭上也頂著東西。比喻勞役之事。《漢書.卷六四上.朱買臣傳》:「其妻亦負戴相隨, 數止買臣毋歌嘔道中。」