VN520


              

負戴

Phiên âm : fù dài.

Hán Việt : phụ đái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

背上負著東西, 頭上也頂著東西。比喻勞役之事。《漢書.卷六四上.朱買臣傳》:「其妻亦負戴相隨, 數止買臣毋歌嘔道中。」


Xem tất cả...