Phiên âm : fù jí qiān lǐ.
Hán Việt : phụ cấp thiên lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻求學不辭辛勞。《幼學瓊林.卷一○.師生類》:「負笈千里, 蘇章從師之殷。」