VN520


              

負笈千里

Phiên âm : fù jí qiān lǐ.

Hán Việt : phụ cấp thiên lí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻求學不辭辛勞。《幼學瓊林.卷一○.師生類》:「負笈千里, 蘇章從師之殷。」


Xem tất cả...