VN520


              

負才使氣

Phiên âm : fù cái shǐ qì.

Hán Việt : phụ tài sử khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自恃有才華、才能, 放任其意氣。《周書.卷三八.薛憕傳》:「憕既羈旅, 不被擢用, 然負才使氣, 未嘗趣世祿之門。」也作「負才任氣」。


Xem tất cả...