VN520


              

負心違願

Phiên âm : fù xīn wéi yuàn.

Hán Việt : phụ tâm vi nguyện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辜負違背自己的心願。《警世通言.卷二九.宿香亭張浩遇鶯鶯》:「復與孫氏結親, 負心違願, 痛徹心髓。」


Xem tất cả...