VN520


              

負弩先驅

Phiên âm : fù nǔ xiān qū.

Hán Việt : phụ nỗ tiên khu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

背著弓箭走在前頭開道, 表示對長官的尊敬。《史記.卷一一七.司馬相如傳》:「至蜀, 蜀太守以下郊迎, 縣令負弩矢先驅, 蜀人以為寵。」


Xem tất cả...