Phiên âm : fù hú guàn qū.
Hán Việt : phụ hồ quán khu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
衛國的五大夫背負水壺澆灌韭菜地, 全用人力, 不用機械。見漢.劉向《說苑.卷二○.反質》。形容返樸歸真, 毫無機巧之心。