VN520


              

負俗

Phiên âm : fù sú.

Hán Việt : phụ tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被世人譏諷和議論。《漢書.卷六.武帝紀》:「故馬或奔踶而致千里, 士或有負俗之累而立功名。」


Xem tất cả...