Phiên âm : xiàng xiàn yí.
Hán Việt : tượng hạn nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
測量高度、角度的器具。由有角度刻度的九十度圓規加上標尺或望遠鏡, 以及標定垂直水平方向的鉛垂所組成。