Phiên âm : xiàng guǎn.
Hán Việt : tượng quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.筆。唐.羅隱〈清溪江令公宅〉詩:「蠻牋象管夜深時, 曾賦陳宮第一詩。」2.笛。清.洪昇《長生殿》第一六齣:「冰弦玉柱聲嘹亮, 鸞笙象管音飄蕩。」