VN520


              

象牙質

Phiên âm : xiàng yá zhì.

Hán Việt : tượng nha chất.

Thuần Việt : ngà răng; men răng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngà răng; men răng. 牙質(2. ).


Xem tất cả...