Phiên âm : xiàng hù.
Hán Việt : tượng hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
象牙製成的手板。明代以前一至五品的高官所執。《禮記.玉藻》:「史進象笏, 書思對命。」《新唐書.卷二四.車服志》:「象笏, 上圓下方, 六品以竹木, 上挫下方。」也稱為「象簡」。