VN520


              

象度

Phiên âm : xiàng dù.

Hán Việt : tượng độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天體的圓周度數。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「晝研精義, 夜占象度, 勤心銳思, 朝夕無倦。」


Xem tất cả...