Phiên âm : xiàng dù.
Hán Việt : tượng độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天體的圓周度數。《後漢書.卷三○下.郎顗傳》:「晝研精義, 夜占象度, 勤心銳思, 朝夕無倦。」