Phiên âm : xiàng zhuàn.
Hán Việt : tượng truyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
《易經》十翼之一, 是解釋爻象的文辭。相傳為孔子所作。也稱為「象辭」。