VN520


              

象闕

Phiên âm : xiàng què.

Hán Việt : tượng khuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懸掛法令與告示的高大宮門。南朝梁.沈約〈上建闕表〉:「詔匠人建茲象闕, 俯藉愛禮之心, 以申子來之願。」唐.杜甫〈奉送嚴公入朝十韻〉:「鼎湖瞻望遠, 象闕憲章新。」也稱為「象魏」。


Xem tất cả...