Phiên âm : xiàng zhù.
Hán Việt : tượng trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
象牙製成的筷子。《韓非子.喻老》:「昔者紂為象箸, 而箕子怖, 以為象箸必不加於土鉶。」《史記.卷一四.十二諸侯年表》:「紂為象箸而箕子唏周道缺, 詩人本之衽席, 關雎作。」