Phiên âm : xiàng jié.
Hán Việt : tượng trất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
象牙製成的梳子。《禮記.玉藻》:「櫛用樿櫛, 髮晞用象櫛。」