Phiên âm : xiàng qí.
Hán Việt : tượng kì.
Thuần Việt : cờ tướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cờ tướng. 棋類運動的一種, 雙方各有棋子十六個, 一將(帥)、兩士(仕)、兩象(相)、兩車、兩馬、兩炮、五卒(兵). 兩人對下, 各按規則移動棋子. 將死對方的將(帥)為勝.