VN520


              

象棋

Phiên âm : xiàng qí.

Hán Việt : tượng kì.

Thuần Việt : cờ tướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cờ tướng. 棋類運動的一種, 雙方各有棋子十六個, 一將(帥)、兩士(仕)、兩象(相)、兩車、兩馬、兩炮、五卒(兵). 兩人對下, 各按規則移動棋子. 將死對方的將(帥)為勝.


Xem tất cả...