VN520


              

象徵性

Phiên âm : xiàng zhēng xìng.

Hán Việt : tượng trưng tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含有以有形事物來表現抽象觀念的性質。例過年期間, 家家戶戶都會準備各種具有象徵性的食品以求吉利。
以有形事物來表現抽象觀念的性質。如:「過年期間, 家家戶戶都會準備各種具有象徵性的食品以求吉利。」


Xem tất cả...