Phiên âm : xiàng zhēng xìng.
Hán Việt : tượng trưng tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
含有以有形事物來表現抽象觀念的性質。例過年期間, 家家戶戶都會準備各種具有象徵性的食品以求吉利。以有形事物來表現抽象觀念的性質。如:「過年期間, 家家戶戶都會準備各種具有象徵性的食品以求吉利。」