Phiên âm : xiàng chuáng.
Hán Việt : tượng sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用象牙裝飾的床。南朝梁.柳惲〈詠席〉詩:「羅袖少輕塵, 象床多麗飾。」南唐.李煜〈謝新恩.櫻花落盡階前月〉詞:「櫻花落盡階前月, 象床愁倚薰籠。」