VN520


              

象床

Phiên âm : xiàng chuáng.

Hán Việt : tượng sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用象牙裝飾的床。南朝梁.柳惲〈詠席〉詩:「羅袖少輕塵, 象床多麗飾。」南唐.李煜〈謝新恩.櫻花落盡階前月〉詞:「櫻花落盡階前月, 象床愁倚薰籠。」


Xem tất cả...